Chữ cái H là chữ thứ 8 trong bảng chữ cái tiếng Anh. Hãy dạy bé chữ H với:
- H is for House – Chữ H là ngôi nhà.
- Horse starts with H – Con ngựa bắt đầu bằng chữ H.
The next letter is H. (Chữ cái tiếp theo là chữ H)
H is for House. (Chữ H là ngôi nhà)
Let see who live in this house? (Cùng xem ai sống trông ngôi nhà này nhé?)
Who is that? (Ai vậy nhỉ?)
That’s the Horse. (Đó là con ngựa)
Horse starts with H. (Con ngựa bắt đầu bằng chữ H)
Let see who else live in this house? (Xem còn ai sống trong ngôi nhà này nữa nhé?)
Who is that? (Ai vậy nhỉ?)
That’s a Hippopotamus. (Đó là con hà mã)
Hippopotamus starts with H. (Hà mã bắt đầu bằng chữ H)
Does anyone else live in this house? (Còn ai sống ở đó nữa nhỉ?)
That’s a Hummingbird. (Đó là một chú chim ruồi)
Hummingbird starts with H. (Chim ruồi bắt đầu bằng chữ H)
Who else live here? (Còn ai nữa không nhỉ?)
Who is this? (Ai vậy nhỉ?)
That’s me, I live in this house. (Là tôi đấy, tôi ở ngôi nhà này)
Ah, it’s time to go to sleep. (À, đến giờ đi ngủ rồi)
Goodnight everybody. (Chúc mọi người ngủ ngon)
Next is the letter I. (Tiếp theo là chữ I)